Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月月 つきつき
mỗi tháng
朗詠 ろうえい
sự ngâm vịnh (thơ)
詠う うたう
Đếm
詠唱 えいしょう
sự niệm chú, sự niệm phép
御詠 ぎょえい
thơ do vua sáng tác.
詠草 えいそう よみくさ
bản thảo (làm thơ)
詠嘆 えいたん
sự cảm thán; sự hâm mộ