詠草
えいそう よみくさ「VỊNH THẢO」
☆ Danh từ
Bản thảo (làm thơ)
早
く
詠草
を
完成
して、
新
しい
編集
を
開始
する
Nhanh chóng hoàn thành bản thảo để ra mắt tuyển tập mới .

詠草 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 詠草
草草 そうそう
sự ngắn gọn; đơn giản, khẩn trương, gấp gáp
賦詠 ふえい
bài thơ, vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ
偶詠 ぐうえい
sự ngâm thơ ngẫu hứng; bài thơ ngâm ngẫu hứng
旧詠 きゅうえい
những bài thơ cổ xưa; những bài hát cổ xưa
芳詠 ほうえい
bài thơ
詠う うたう
Đếm
詠進 えいしん
sự biểu diễn (ngâm) thơ ở hoàng cung hoặc điện thờ, đền thờ
詠歎 えいたん
tiếng kêu; sự hâm mộ