Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
座標面 ざひょーめん
mặt phẳng tọa độ
座標平面 ざひょうへいめん
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
座標 ざひょう
tọa độ.
月面 げつめん
bề mặt mặt trăng
座面 ざめん
mặt ghế
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.