Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月館の殺人
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
殺人 さつじん
tên sát nhân; tên giết người.
人月 にんげつ
man month, man-month
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
異人館 いじんかん
khu nhà cho người ngoại quốc (được xây dựng vào thời kỳ Minh Trị, là nơi cư trú của người phương Tây khi họ đến Nhật Bản)