Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有り得
ありう
có thể xảy ra
有り得る
ありえる、ありうる
(sự việc) có khả năng xảy ra
有り得べき ありえべき
có thể; có vẻ
有り得ない程 ありえないほど
không thể tin được, khó tin
有り得べからざる ありうべからざる
không thể nào
得る所が有る えるところがある
có lợi ích, thu lợi
有り有り ありあり
rõ ràng, biết ngay mà
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
知り得る しりえる
nhận biết
なり得る なりうる
Có thể xảy ra