Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有り難い ありがたい
biết ơn; cảm kích; dễ chịu; sung sướng
有り難う ありがとう
cám ơn; cảm tạ
有り難み ありがたみ
đánh giá; đáng giá
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
有り難迷惑 ありがためいわく
một sự giúp đỡ không được hoan nghênh
有り難がる ありがたがる
biết ơn
有難う ありがとう
cám ơn; cảm tạ; cảm ơn
有難さ ありがたさ
giá trị, đức hạnh, phước lành