Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有価証券届出書
有価証券 ゆうかしょうけん
chứng khoán có giá
有価証券報告書 ゆーかしょーけんほーこくしょ
báo cáo chứng khoán
有価証券オプション ゆーかしょーけんオプション
quyền chọn chứng khoán
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
店頭有価証券 てんとーゆーかしょーけん
chứng khoán không được niêm yết
投資有価証券 とうしゆうかしょうけん
chứng khoán có giá để đầu tư
代用有価証券 だいようゆうかしょうけん
chứng khoán thay thế
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).