有償
ゆうしょう「HỮU THƯỜNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự bồi thường; sự xem xét

Từ đồng nghĩa của 有償
noun
Từ trái nghĩa của 有償
有償 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有償
有償ボランティア ゆうしょうボランティア
tình nguyện viên được trả lương
有償契約 ゆうしょうけいやく
hợp đồng có đền bù.
有償収集 ゆうしょうしゅうしゅう
việc thu gom có phí (thu gom rác)
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
làm lên trên cho
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.