償
「THƯỜNG」
Làm lên trên cho

償 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 償
補償と賠償 ほしょーとばいしょー
bồi thường và khắc phục
利払い前・税引き前・減価償却前・その他償却前利益 りばらいまえ・ぜーびきまえ・げんかしょーきゃくまえ・そのたしょーきゃくぜんりえき
thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
償却 しょうきゃく
trả lại; sự chuộc lại; sự tắt dần
償い つぐない
sự đền bù; sự bối thường; sự chuộc tội
代償 だいしょう
sự đền bù; sự bồi thường; vật bồi thường
有償 ゆうしょう
sự bồi thường; sự xem xét
償金 しょうきん
tiền bồi thường