Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有功村
有功 ゆうこう
xứng đáng
村有 そんゆう むらゆう
của chính mình làng; thuộc tính làng
有功章 ゆうこうしょう ゆうこうあきら
huy chương cho tài trí
功 こう
thành công, công đức
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
練功 れんこう ねりこう
luyện công
功程 こうてい
khối lượng công việc; mức độ lao động (tham gia vào..., hoàn thành, v.v.)