Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有効桁 ゆうこうけた
chữ số có nghĩa
桁数 けたすう
số chữ số; số ký tự
有効数字 ゆうこうすうじ
những chữ số quan trọng
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
有効画素数 ゆうこうがそすう
điểm ảnh hiệu quả
有効個体数 ゆうこうこたいすう
quy mô dân số hiệu quả
有効 ゆうこう
hữu hiệu; có hiệu quả
最小有効数字 さいしょうゆうこうすうじ
chữ số có nghĩa bé nhất