有司
ゆうし「HỮU TI」
☆ Danh từ
Một viên chức

有司 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有司
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
福司 ふくし
phó từ , trạng từ
島司 とうし しまつかさ
quan chức có thẩm quyền đối với các hòn đảo được chỉ định bởi sắc lệnh của triều đình ( thời Minh Trị)
司書 ししょ
người quản lý thư viện; nhân viên thư viện
司式 ししき
chủ trì, chủ toạ