Các từ liên quan tới 有吉ジャポンII ジロジロ有吉
不吉の兆有り ふきつのちょうあり
có triệu chứng ốm.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)
嘉吉 かきつ
thời Kakitsu (17/2/1441-5/2/1444)
吉例 きちれい きつれい
phong tục lễ lạt hội hè hàng năm
吉徴 よしちょう
dấu hiệu tốt hoặc may mắn