Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
有限次元 ゆーげんじげん
chiều hữu hạn
熊 くま
gấu; con gấu
不吉の兆有り ふきつのちょうあり
có triệu chứng ốm.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành