Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有坂成章
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
有功章 ゆうこうしょう ゆうこうあきら
huy chương cho tài trí
文章構成 ぶんしょうこう せい
Cấu trúc bài văn
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
坂 さか
cái dốc
有限生成 ゆうげんせいせい
sự sinh ra hữu hạn
有効成分 ゆうこうせいぶん
thành phần tích cực, thành phần có ích
癖の有る文章 くせのあるぶんしょう
kiểu cư xử