Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
摩擦音 まさつおん
âm xát (âm vị học)
歯擦音 しさつおん
âm xuýt
有声音 ゆうせいおん
âm hữu thanh
有声音化 ゆうせいおんか
sự phát âm; cách đọc, sự xướng nguyên âm, sự nguyên âm hoá
有声子音 ゆうせいしいん ゆうごえしいん
nói lên phụ âm
摩擦 まさつ
sự ma sát; sự cọ sát
摩擦比 まさつひ
tỷ lệ ma sát
摩擦力 まさつりょく
lực ma sát