有夫
ゆうふ「HỮU PHU」
☆ Danh từ
Kết hôn phụ nữ

有夫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有夫
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
夫 おっと
chồng
夫婦の所有財産 ふうふのしょゆうざいさん
conjugal property, joint ownership property of husband and wife
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
夫々 おっと々
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt