Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有害植物
ゆうがいしょくぶつ
thực vật có hại
有害物質 ゆうがいぶっしつ
chất độc
有害廃棄物 ゆーがいはいきぶつ
chất thải nguy hại
有害 ゆうがい
có hại
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
有害生物防除 ゆーがいせーぶつぼーじょ
kiểm soát côn trùng
植物 しょくぶつ
cỏ cây
有害生物駆除物質 ゆーがいせーぶつくじょぶっしつ
thuốc trừ sâu
有害な ゆうがいな
khốc hại.
「HỮU HẠI THỰC VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích