Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有害物質
ゆうがいぶっしつ
chất độc
有害物質許容濃度 ゆーがいぶっしつきょよーのーど
nnồng độ chất độc hại cho phép
有害生物駆除物質 ゆーがいせーぶつくじょぶっしつ
thuốc trừ sâu
有害植物 ゆうがいしょくぶつ
thực vật có hại
公害物質 こうがいぶっしつ
chất gây ô nhiễm
有毒物質 ゆうどくぶっしつ
chất có độc
有害廃棄物 ゆーがいはいきぶつ
chất thải nguy hại
有害 ゆうがい
có hại
有害生物防除 ゆーがいせーぶつぼーじょ
kiểm soát côn trùng
「HỮU HẠI VẬT CHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích