Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有峰林道
林道 りんどう
đường (dẫn) xuyên qua rừng; đường (dẫn) vùng rừng
民有林 みんゆうりん
rừng do người dân sở hữu
国有林 こくゆうりん
rừng quốc gia, rừng do nhà nước sở hữu và quản lí
公有林 こうゆうりん
rừng công cộng
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
有道 ゆうどう
đúng đường, đúng hướng
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.