Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有川貞昌
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
貞観 じょうがん
Jōgan (là một tên thời đại ở Nhật Bản sau Ten'an và trước Gangyō)
貞永 じょうえい
Thời đại Jouei (1232.4.2-1233.4.15)
貞応 じょうおう
thời Jouou (13/4/1222-20/11/1224)