有心
うしん「HỮU TÂM」
☆ Danh từ
Có cái tâm
Có tâm

Từ trái nghĩa của 有心
有心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有心
有心二次曲面 うしんにじきょくめん
quadric trung tâm
心有る こころある
người có tâm, người hay nghĩ ngợi, biết điều
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
心当たりが有る こころあたりがある
có ý kiến, có ý nghĩ, có suy đoán