有意義
ゆういぎ「HỮU Ý NGHĨA」
☆ Tính từ đuôi な
Có ý nghĩa; đáng giá; có ích
有意義
な
回答
とは、
新
たな
疑問
を
生
むようなそれである。
Một câu trả lời có ý nghĩa là nó sẽ tạo ra những nghi ngờ mới
Sự có ý nghĩa; sự đáng giá; sự có ích.

Từ đồng nghĩa của 有意義
noun
Từ trái nghĩa của 有意義
有意義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有意義
有意義に過ごす ゆういぎにすごす
có một thời gian tốt!
有意義に過ごしてください ゆういぎにすごしてください
Hãy sống một cách có ý nghĩa
意義 いぎ
dị nghị
有意 ゆうい
ý nghĩa, sự quan trọng, sự đáng chú ý
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
真意義 しんいぎ まいぎ
ý nghĩa thật
無意義 むいぎ
vô nghĩa
同意義 どういぎ
sự đồng nghĩa