意義
いぎ「Ý NGHĨA」
Dị nghị
Ý
意義深
い
語句
Cụm từ (ngữ) có ý nghĩa sâu sắc .
☆ Danh từ
Ý nghĩa; nghĩa
勝つことの意義
Ý nghĩa của sự chiến thắng.
IT
革命
の
歴史的意義
Ý nghĩa lịch sử của cuộc cách mạng công nghệ thông tin
自分
の
人生
を
意義
あるものにしたい
Muốn làm cho cuộc sống của mình có ý nghĩa hơn
Ý tứ.

Từ đồng nghĩa của 意義
noun