Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
初月 しょげつ
tháng đầu
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
明初 めいしょ めいはつ
thời kỳ Minh Sơ
月代 さかやき つきしろ
vùng trán bị hói (của đàn ông)
明月 めいげつ
trăng trung thu
月明 げつめい
làm thêm ngoài giờ