Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夏初月 なつはづき
tháng 4 âm lịch
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月初め つきはじめ
đầu tháng.
初霜月 はつしもづき
tenth lunar month
月月 つきつき
mỗi tháng
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
初初しい ういういしい
người vô tội; hồn nhiên; đơn giản
月 がつ げつ つき
mặt trăng