有期年金
ゆうきねんきん「HỮU KÌ NIÊN KIM」
☆ Danh từ
Phụ cấp hàng năm có thời hạn cố định

有期年金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有期年金
年期 ねんき
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
有期 ゆうき
thời kỳ xác định hoặc thời hạn
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
年金 ねんきん
tiền trợ cấp hàng năm
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
幼年期 ようねんき
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm
少年期 しょう ねんき
thời thơ ấu
更年期 こうねんき
sự mãn kinh của phụ nữ; thời kỳ mãn kinh; mãn kinh.