有期間社員
ゆうきかんしゃいん
☆ Danh từ
Người lao động có hợp đồng lao động xác định thời hạn

有期間社員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有期間社員
期間社員 きかんしゃいん
nhân viên có thời hạn
期間契約社員 きかんけいやくしゃいん
nhân viên làm theo hợp đồng có kì hạn
有効期間 ゆうこうきかん ゆうこうきげん
thời hạn (của) tính hợp lệ; thời kỳ cho đó (một thẻ) (thì) sẵn có (hợp lệ)
期間従業員 きかんじゅうぎょういん
công nhân tạm thời, công nhân thời vụ
社員 しゃいん
nhân viên công ty
有期 ゆうき
thời kỳ xác định hoặc thời hạn
平均保有期間 へいきんほゆうきかん
thời gian nắm giữ trung bình
動作有効期間 どうさゆうこうきかん
thời gian hiệu lực hoạt động