平均保有期間
へいきんほゆうきかん
Thời gian nắm giữ trung bình
平均保有期間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平均保有期間
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
時間平均 じかんへーきん
trung bình theo thời gian
有効期間 ゆうこうきかん ゆうこうきげん
thời hạn (của) tính hợp lệ; thời kỳ cho đó (một thẻ) (thì) sẵn có (hợp lệ)
保存期間 ほぞんきかん
thời gian sử dụng
保証期間 ほしょうきかん
thời hạn (của) bảo đảm; thời kỳ đảm bảo
保護期間 ほごきかん
protection period (of copyright)