Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有末次
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
有限次元 ゆーげんじげん
chiều hữu hạn
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
末の末 すえのすえ
kéo dài
便の有り次第 びんのありしだい
khi có cơ hội đầu tiên
有心二次曲面 うしんにじきょくめん
quadric trung tâm