Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次の便 つぎのびん
(kẻ) tiếp theo bay; cái trụ tiếp theo
次便 じびん つぎびん
thư sau, chuyến thư sau; chuyến kế tiếp (máy bay, tàu thủy)
次第次第に しだいしだいに
dần dần
弄便 弄便
ái phân
次第 しだい
dần dần; từ từ
来次第 きしだい
ngay khi đến
第一次 だいいちじ
đầu tiên..; sơ cấp
第二次 だいにじ
giây..