Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有末賢
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
賢 けん
học thức cao, phẩm hạnh tốt
末の末 すえのすえ
kéo dài
末 すえ まつ うら うれ
cuối
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.