Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有村肯弥
村有 そんゆう むらゆう
của chính mình làng; thuộc tính làng
首肯 しゅこう
sự đồng ý.
肯綮 こうけい
quan trọng chỉ
肯く うなずく
Gật đầu; cúi đầu (chào)
肯定 こうてい
sự khẳng định
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
首肯く うなずく
tới cái gật; để cúi đầu cái đầu (của) ai đó trong sự đồng ý