Các từ liên quan tới 有棘赤血球性舞踏病
有棘赤血球 ゆうきょくせっけつきゅう
tế bào hồng cầu có gai
神経有棘赤血球症 しんけーゆーきょくあかけっきゅーしょー
hội chứng tăng sinh tế bào thần kinh
舞踏病 ぶとうびょう
chứng múa giật
赤血球 せっけっきゅう
hồng cầu.
鎌状赤血球病 かまじょうせっけっきゅう
thiếu máu hồng cầu
ハンチントン舞踏病 ハンチントンぶとうびょう
bệnh múa giật Huntington
球状赤血球 きゅうじょうせっけつきゅう
tăng tế bào xơ cứng
赤血球輸血 あかけっきゅうゆけつ
truyền hồng cầu