Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハンチントン舞踏病
ハンチントンぶとうびょう
bệnh múa giật Huntington
ハンチントン病 ハンチントンびょー
Bệnh Huntington
舞踏病 ぶとうびょう
chứng múa giật
妊娠舞踏病 にんしんぶとーびょー
chứng múa giật trong thai kỳ-chorea gravidarum
舞踏 ぶとう
sự nhảy múa
舞踏会 ぶとうかい
dạ hội khiêu vũ
舞踏服 ぶとうふく
quả bóng mặc quần áo; nhảy quần áo
舞踏靴 ぶとうぐつ ぶとうくつ
nhảy giày
舞踏室 ぶとうしつ
phòng khiêu vũ
Đăng nhập để xem giải thích