有権者
ゆうけんしゃ「HỮU QUYỀN GIẢ」
☆ Danh từ
Cử tri.
有権者
の
棄権数
は
最悪
を
記録
した
Số lượng cử tri bỏ phiếu trắng (bỏ quyền bầu cử, không thực thi quyền của mình) đã đạt mức kỉ lục .
有権者
は、
買収
されてはならない。
Các cử tri không được tham nhũng.

有権者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有権者
選挙の有権者 せんきょのゆうけんしゃ
cử tri.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
債権所有者 さいけんしょゆうしゃ
người giữ phiếu nợ của công ty, người giữ phiếu quốc trái
版権所有者 はんけんしょゆうしゃ
người nắm giữ bản quyền
著作権所有者 ちょさくけんしょゆうしゃ
người nắm giữ bản quyền
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
領有権 りょうゆうけん
chủ quyền lãnh thổ