Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保有米 ほゆうまい
giữ
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
有機 ゆうき
hữu cơ.
米軍機 べいぐんき
máy bay quân sự Mỹ
研米機 けんまいき
máy xát gạo; máy xát thóc.
精米機 せいまいき
máy xay gạo
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.