Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有機銅化合物
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
有機化合物 ゆうきかごうぶつ
hợp chất hữu cơ
有機テクネチウム化合物 ゆうきテクネチウムかごうぶつ
hợp chất techneti hữu cơ
有機金化合物 ゆうききんかごうぶつ
hóa học Organogold (là nghiên cứu về các hợp chất có chứa liên kết vàng-cacbon)
有機セレン化合物 ゆーきセレンかごーぶつ
hợp chất selen hữu cơ
有機リン化合物 ゆうきリンかごうぶつ
hợp chất phospho hữu cơ
有機チオリン化合物 ゆうきチオリンかごうぶつ
hợp chất thiophospho hữu cơ
有機スズ化合物 ゆうきスズかごうぶつ
hóa học organotin (là nghiên cứu khoa học về sự tổng hợp và tính chất của các hợp chất organotin hoặc stannanes, là các hợp chất kim loại hữu cơ có chứa các liên kết carbon thiếc)