Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有機栽培 ゆうきさいばい
việc trồng trọt hữu cơ
培養液 ばいようえき
dung dịch nuôi cấy.
液体培養 えきたいばいよー
sự nuôi cấy trong môi trường lỏng
栽培 さいばい
sự trồng trọt
培養機器 ばいようきき
thiết bị nuôi cấy
栽培家 さいばいか
người trồng trọt
栽培所 さいばいじょ さいばいしょ
Nơi trồng trọt
水栽培 みずさいばい
thuật trồng cây trong nước