培養機器
ばいようきき「BỒI DƯỠNG KI KHÍ」
☆ Danh từ
Thiết bị nuôi cấy
培養機器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 培養機器
培養機器/インキュベーター ばいようきき/インキュベーター
giá lắp tấm lọc
培養 ばいよう
sự bồi dưỡng; sự nuôi cấy.
器官培養技術 きかんばいよーぎじゅつ
kỹ thuật nuôi cấy nội tạng
ウイルス培養 ウイルスばいよー
nuôi cấy vi rút
培養フラスコ ばいようフラスコ
bình nuôi cấy
培養土 ばいようど ばいようつち ばいようど ばいようつち
phân trộn; phân com pốt.
培養液 ばいようえき
dung dịch nuôi cấy.
培養基 ばいようき
(văn hóa) môi trường