Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有毒物質
ゆうどくぶっしつ
chất có độc
有毒物 ゆうどくぶつ
chất độc
毒性物質 どくせいぶっしつ
chất độc; chất độc hại
有害物質 ゆうがいぶっしつ
有毒 ゆうどく
có độc
毒質 どくしつ
毒物 どくぶつ
有毒ガス ゆうどくガス
khí có độc
有毒菌 ゆうどくきん
vi khuẩn có độc
「HỮU ĐỘC VẬT CHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích