Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有沢澪風
澪 みお
waterway, channel
澪標 みおつくし れいひょう
cọc cắm trên sông, đầm,...
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
光沢の有る青 こうたくのあるあお
màu biếc cánh trả
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
沢 さわ
đầm nước
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
花沢 はなざわ
Đầm hoa