光沢の有る青
こうたくのあるあお
☆ Danh từ
Màu biếc cánh trả

光沢の有る青 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光沢の有る青
光沢 こうたく
độ bóng; độ sáng (của bề mặt)
光沢紙 こうたくし
giấy tráng
光沢剤 こうたくざい
chất làm trắng sáng
光輝有る こうきある
rực rỡ; tỏa sáng; tráng lệ; vinh quang
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
青色光 あおいろこう
ánh sáng xanh lam (ví dụ: đèn LED), ánh sáng xanh lam, xanh cadmium