Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有漢町
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
漢 かん おとこ
man among men, man's man
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
前漢 ぜんかん
Former Han (dynasty of China)
単漢 たんかん
kanji đơn
漢氏 あやうじ
Aya clan
漢直 かんちょく
nhập hán tự trực tiếp
霄漢 しょうかん
bầu trời