Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有澤孝紀
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
紀 き
Nihon-shoki
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.