有理関数
ゆうりかんすう「HỮU LÍ QUAN SỔ」
Hàm phân hữu tỷ
Hàm hữu tỷ
☆ Danh từ
Hàm hợp lý

有理関数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有理関数
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
有理数 ゆうりすう
Số hữu tỉ
固有関数 こゆうかんすう
hàm số đặc trưng
無理関数 むりかんすう
hàm vô tỷ
真理関数 しんりかんすう
sự thật - hàm
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.