Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
無理数 むりすう
số vô tỷ
む。。。 無。。。
vô.
真理関数 しんりかんすう
sự thật - hàm
有理関数 ゆうりかんすう
hàm hợp lý
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
関数 かんすう
chức năng