有病率
ゆーびょーりつ「HỮU BỆNH SUẤT」
Tỷ lệ mắc bệnh
有病率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有病率
褥瘡有病率 じょくそうゆうびょうりつ
tỷ lệ mắc bệnh loét tì đè
HIV血清有病率 エイチアイヴィーけっせいゆうびょうりつ
tỉ lệ nhiễm HIV trong huyết thanh
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
罹病率 りびょうりつ
Tỷ lệ mắc bệnh