有益な
ゆうえきな「HỮU ÍCH」
Bổ ích
Có lợi
Đắc lợi.

有益な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有益な
有益 ゆうえき
hữu ích
無益有害 むえきゆうがい
vô ích và có hại
有益無害 ゆうえきむがい
có lợi và có hại
有害無益 ゆうがいむえき
nhiều thiệt hại hơn hơn tốt; có hại và (của) vô ích
益益 えきえき
ngày càng tăng; càng ngày càng
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
無益な むえきな
hão
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.