Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有福正志
有志 ゆうし
sự có trí.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
有志一同 ゆうしいちどう
tất cả những người quan tâm
有志連合 ゆうしれんごう
Liên minh ý nguyện
有志同盟 ゆうしどうめい
Liên minh ý nguyện (Lực lượng Đa quốc gia - Iraq do Mỹ lãnh đạo)
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.